请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật cản
释义
vật cản
绊脚石 <比喻阻碍前进的人或东西。>
sợ phê bình là vật cản của tiến bộ
害怕批评是进步的绊脚石。
障碍 <挡住道路, 使不能顺利通过; 阻碍。>
阻碍 <起阻碍作用的事物。>
随便看
nước đái trâu, mồ hôi ngựa
nước đá nhân tạo
nước đã mất
nước đôi
nước đường
nước đậu xanh
nước đắng
nước đến chân mới nhảy
nước đọng
nước đối địch
nước đồng minh
nước đổ khó hốt
nước đổ lá khoai
nước đổ đầu vịt
nước độc
nước độc lập
nước đục béo cò
nước ấm
nước ối
nướng
nướng bánh
nướng lại
nướt bọt
nướu răng
nườm nượp kéo đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:50:43