请输入您要查询的越南语单词:
单词
tạo
释义
tạo
开创 <开始建立; 创建。>
tạo nên cục diện mới.
开创新局面。
造; 制造; 创造 <用人工使原材料成为可供使用的物品。>
随便看
sơ sinh
sơ suất
sơ sót
sơ sơ
sơ sẩy
sơ tang
sơ thí
sơ thẩm
sơ tán
sơ tình
sơ tốc
sơ xuất
sơ đẳng
sơ đồ
sơ đồ bố trí
sơ đồ cấu tạo máu
sơ đồ mạch điện
sơ đồ phác thảo
sư
sưa
sư bà
sư cô
sư cụ
sư huynh
sư hổ mang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:50:55