请输入您要查询的越南语单词:
单词
tạo thành
释义
tạo thành
构成 <形成; 造成。>
kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
眼镜由镜片和镜架构成。
组成 <组合而成受邀组成政府。>
做 <结成(关系)。>
产生; 引起 <由已有的事物中生出新的事物; 出现。>
随便看
chữa chạy
chữa gấp
chữa lại
chữa mình
chữa phát âm
chữa thuốc
chữa thành
chữa thẹn
chữa trị
chữa trị triệt để
chữa tận gốc
chữa văn
chữa điều trị
chữa được bệnh không chữa được mệnh
chữ biến thể
chữ Brai
chữ Braille
chữ bát phân
chữ chi
chữ chân phương
chữ chì
chữ chìm
chữ chì đúc
chữ chỉ thanh mẫu
chữ cái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 7:46:25