请输入您要查询的越南语单词:
单词
tạo danh tiếng
释义
tạo danh tiếng
创牌子 <通过提高服务质量和研创名优产品, 使企、事业知名度增加。>
随便看
ma chay cưới xin
ma chiết
ma chướng
ma chẩn
ma-cà-bông
ma cà-lồ
ma cà-rồng
ma cô
ma cũ bắt nạt ma mới
ma cọp vồ
ma cỏ
ma cờ bạc
ma da
Madagasca
Madison
Madrid
ma dược
mafia
Ma-giê
Ma-giê ô-xuýt
ma gà
mai
Mai Châu
mọi nhà
mọi nhà đều biết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 20:39:47