请输入您要查询的越南语单词:
单词
tạo danh tiếng
释义
tạo danh tiếng
创牌子 <通过提高服务质量和研创名优产品, 使企、事业知名度增加。>
随便看
bọn bắt cóc tống tiền
bọn bắt lính
bọn chuyên quyền
bọn chỉ điểm
bọn cá mập
bọn côn đồ
bọn cơ hội
bọn cướp
bọn cướp chuyên nghiệp
bọn cướp đường
bọn dân đen
bọng
bọng ong
bọng ruột
bọn gây chiến
bọng đái
bọ ngựa
bọ ngựa bắt ve, chim sẻ chực sẵn
bọ ngựa chống xe
bọn họ
bọn lái buôn
bọn lừa đảo
bọn mũi lõ
bọn mọi rợ
bọn phát xít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:10:35