请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật ký sinh
释义
vật ký sinh
寄生虫 <寄生在别的动物或植物体内或体外的动物, 如跳蚤、虱子、蛔虫、姜片虫、小麦线虫。寄生虫从寄主取得养分, 有的并能传染疾病, 对寄主有害。>
随便看
đi qua đi lại
đi quyên
đi quyền
đi quá
đi ra
đi ra ngoài
đi rong
đi rút
đi rước đèn
đi rửa tay
đi sai nước cờ
đi sau
đi sau cùng
đi song song
đi sát
đi sâu
đi sâu nghiên cứu
đi sông
đi săn
đi sớm về khuya
đi sớm về tối
đi sứ
đi sứ nước ngoài
đi tham quan nước ngoài
đi theo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:24:25