请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật thể đen
释义
vật thể đen
黑体 <对照射在上面的白光能够全部吸收的理想物体。一个中空的不透明物体, 表面留一透光小孔, 这个小孔就十分近似于黑体的表面。也叫绝对黑体。>
bức xạ vật thể đen
黑体辐射。
随便看
phản cung
phản cách mạng
phản công
phản công cướp lại
phản cộng hưởng
phản diện
phản gián
phảng phất
phản hồi
phản khoa học
phản kháng
phản kích
phản luận
phản lão hoàn đồng
phản lại
phản lực
phản nghịch
phản phất
phản quang
phản quốc
phản toạ
phản trắc
phản tác dụng
phản tặc
phản tỉnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:03:59