请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật trong suốt
释义
vật trong suốt
透明体 <光线可以完全通过的物体。如空气﹑玻璃等。>
随便看
phe phái chính trị
phe phẩy
phe tả
phe đối lập
phi
phi báo
phi bạch
phi bạch thư
Phi Châu
phi chính thức
phi công
phi cơ
phi cơ chiến đấu
phi cơ chuyến
phi cầm
phi cầu
phi hành khí
phi hành đoàn
phi kim loại
Philadelphia
phi lao
Phi-li-pin
Philippines
phi liên kết
Phi Luật Tân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 6:00:31