请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật trở ngại
释义
vật trở ngại
绊脚石 <比喻阻碍前进的人或东西。>
挡头 <指起阻碍作用的事物。>
拦路虎 <过去指拦路打劫的匪徒, 现在指前进道路上的障碍和困难。>
随便看
Fê-ô-lít
g
ga
ga-ba-đin
ga biên giới
Gabon
Ga-bo-ron
Gaborone
Ga-bông
ga bến tàu
ga chót
ga doanh nghiệp
ga dọc đường
ga hàng hoá
ga hành khách
gai
gai bẹ
gai bố
gai góc
gai góc đầy đường
gai mắt
gai ngạnh
gai sợi
gai xương
gai đay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 18:25:43