请输入您要查询的越南语单词:
单词
tỉ số
释义
tỉ số
比例 <比I. 7。>
比值 <两数相比所得的值, 如8:4的比值为2。也叫比率。>
成数 <一数为另一数的几成, 泛指比率。>
得分 <游戏或比赛时得到的分数。>
动
比 <比较同类数量的倍数关系, 其中一数是另一数的几倍或几分之几。>
đội A thắng đội B với tỉ số 2-1
甲队以二比一胜乙队。
随便看
chiến tranh nha phiến
chiến tranh nha phiến lần hai
chiến tranh nha phiến lần thứ nhất
chiến tranh nhân dân
chiến tranh nóng
chiến tranh nông dân
chiến tranh phi nghĩa
chiến tranh thông thường
chiến tranh thế giới
chiến tranh thế giới lần thứ nhất
chiến tranh trong nước
chiến tranh tuyên truyền
chiến tranh tình báo
Chiến tranh và hoà bình
chiến tranh xâm lược
chiến trường
chiến tuyến
chiến tích
chiến tướng
chiến vụ
chiến xa
chiến đấu
chiến đấu anh dũng
chiến đấu dẻo dai
chiến đấu gian khổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:59:51