请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tỉ như
释义 tỉ như
 假设 <姑且认定。>
 quyển sách này in thành một trăm ngàn cuốn, tỉ như mỗi cuốn có một độc giả, thế thì cũng có đến một trăm ngàn độc giả.
 这本书印了十万册, 假设每册只有一个读者, 那也就有十万个读者。 譬; 譬喻 <比喻; 比方。>
 譬如 <比如。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:33