请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoàng đạo 12 cung
释义
hoàng đạo 12 cung
黄道十二宫 <古代把黄道带分为十二等份, 叫做黄道十二宫, 每宫包括一个星座。它们的名称, 从春分点起, 依次为白羊、金牛、双子、巨蟹、狮子、室女、天秤、天蝎、人马、摩羯、宝瓶、双鱼。由于春分点 移动, 现在十二宫和十二星座的划分已不一致。>
随便看
đứt ruột nát gan
đứt ruột đứt gan
đứt tay hay thuốc
đứt từng khúc
đứt và nối
đứt đoạn
đứt đôi
đứt đường dây điện
đứ đừ
đừ
đừng
đừng hòng
đừng ngại
đừng nhắc chuyện cũ
đừng nói
đừng nói đến
đừng quá đáng
đực
đực cái đồng thể
đực mặt
đực mặt ra
đực ra
đực rựa
đựng
ĩnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 9:25:41