请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm tiết cuối
释义
âm tiết cuối
词尾 <加在词的最后, 表示词形变化的词素, 如'站着'的'着', '孩子们'的'们'。汉语语法著作中常用'词尾'一名兼指后缀和词尾。>
随便看
bảng vàng danh dự
bảng vàng đề tên
bảng vẽ
bảng yết thị
bảng đen
bảng điều khiển
bảng đo thị lực
bảng đính chính
bảng đầu dây
bảng đồng
bảng ước giá đơn vị
bản gốc
bảnh
bảnh bao
bảnh chọe
bản hiệu
bảnh khảnh
bảnh lảnh
bảnh mắt
bản hoà tấu
bảnh tẻn
bảnh tỏn
bản hát
bản hịch
bản in
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:47:00