请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm trước mặt lưỡi
释义
âm trước mặt lưỡi
舌面前音 <语音学上指舌面前部上升, 靠着或接近齿龈、前硬腭发出的辅音, 如普通话语音中的j、q、x。>
随便看
tràn nước
tràn ra
tràn ra ngoài
tràn than
tràn trề
tràn trụa
tràn vào
tràn đầy
trà nước
trào
trào dâng
trào hước
trào lên
trào lưu chủ yếu
trào lưu tư tưởng
trào phúng
trào ra
trào sán
trào tiếu
trà sữa
trà thất
trà tinh
trà trộn
tràu
Trà Vinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 2:46:44