请输入您要查询的越南语单词:
单词
ân cần dạy bảo
释义
ân cần dạy bảo
耳提面命 <《诗经·大雅抑》:'匪面命之, 言提其耳。'不但当面告诉他, 而且揪着他的耳朵向他进, 形容恳切地教导。>
随便看
đón đưa
đón đường
đón đầu
đó đây
đô
đô hội
đôi
đôi ba
đôi bên
đôi bên cùng có lợi
đôi bạn
đôi bờ
đôi chút
đôi chối
đôi chỗ
đôi co
đôi con dì
đôi càng trên
đôi câu vài lời
đôi cây sa la
đôi hồi
đôi khi
đôi lứa
đôi má
đôi mách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:12:19