请输入您要查询的越南语单词:
单词
ân miễn
释义
ân miễn
法
恩免; 赦免; 赦罪; 宽免。< 依法定程序减轻或免除对罪犯的刑罚。>
随便看
nửa đường bỏ cuộc
nửa đời
nửa đời nửa đoạn
nữ
nữa
nữa khi
nữa rồi
nữ chiêu đãi viên
nữ chủ nhân
nữ công
nữ công nhân
nữ cứu thương
nữ diễn viên
nữ giúp việc
nữ hoàng
nữ khách
nữ khán hộ
nữ lang
nữ lưu
nữ nhi
nữ nô
Nữ Oa
nữ phi công
nữ phạm
nữ quan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:54:06