请输入您要查询的越南语单词:
单词
êm ả
释义
êm ả
安定 <(生活、形势等)平静正常。>
宁帖 <(心境)宁静。>
幽雅 <幽静而雅致。>
cảnh trí êm ả
景致幽雅
không gian êm ả; môi trường thanh nhã.
环境幽雅
随便看
nhựa cao su
nhựa cách điện
nhựa cây
nhựa cây cánh kiến trắng
nhựa cô-lô-phan
nhựa cất gỗ
nhựa dẻo
nhựa hương trầm
nhựa không luyện
nhựa pha luyện
nhựa poly sty-ren
nhựa PVC
nhựa rải đường
nhựa sống
nhựa thuỷ tinh
nhựa thông
nhựa thơm
nhựa tổng hợp
nhựa đường
nhựt
ni
nia
Niamey
Ni-brét-xcơ
Ni-ca-ra-goa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:37:23