请输入您要查询的越南语单词:
单词
đá phiến
释义
đá phiến
片岩 <由片状的结晶矿物构成的岩石。如变质岩中的绿泥石片岩、云母片岩等。>
石板 <片状的石头, 多用为建筑材料。>
随便看
có một không hai
có một ngày
có một ít
có mới nới cũ
có mục đích
có mủ
có mực
có nam có nữ
cóng
có nghĩa
có nghĩa là
có nghị lực
có ngày gặp nhau
có ngăn có nắp
có người
có người có ta
có người nói
có ngọn
có ngụ ý
có nhiệt tình
có nhà
có nhân
có nhẽ
có nói mà chẳng có làm
có năng khiếu về
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 1:02:25