请输入您要查询的越南语单词:
单词
đá si-li-cát
释义
đá si-li-cát
斜长石 <长石的一类, 成分是含钠或钙的硅酸盐, 硬度较高, 透明, 呈白、绿、红等浅色, 存在于大多数岩石中。>
随便看
chép môi
chép sách
chép sử
chép tay
chét
chét tay
chê
chê bai
chê bai bài xích
chê chán
chê cười
chê ghét
chê khen
chêm
chêm chân
chêm lời
chêm vào
chênh
chênh chênh
chênh chếch
chênh lệch
chênh lệch giá
chênh lệch xa
chênh nhau
chênh vênh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:28:02