请输入您要查询的越南语单词:
单词
đâu đâu
释义
đâu đâu
比比; 各处; 到处; 处处; 比比皆是。
đâu đâu cũng vậy
比比皆是(到处都是)。
tổ quốc đâu đâu cũng phồn vinh.
祖国到处是欣欣向荣的景象。 漫无边际。
随便看
ít bữa
ít chút
ít chú ý
ít có
ít dùng đến
ít gì
ít gặp
ít hôm
ít hôm nữa
ít hơn
ít học
ít khi
ít khách
ít lâu
ít lâu nữa
ít lãi
ít lưu ý
ít lắm
ít lời
ít ngày
ít ngày nữa
ít nhiều
ít như vậy
ít nhất
ít nhất là
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 21:38:31