请输入您要查询的越南语单词:
单词
đâu đâu
释义
đâu đâu
比比; 各处; 到处; 处处; 比比皆是。
đâu đâu cũng vậy
比比皆是(到处都是)。
tổ quốc đâu đâu cũng phồn vinh.
祖国到处是欣欣向荣的景象。 漫无边际。
随便看
xếp theo thứ tự
xếp thành hàng
xếp thành một hàng dài
xếp thứ tự
xếp trên kệ
xếp việc
xếp vào
xếp xó
xếp đầu bảng
xếp đặt
xếp đặt chuyện nhà
xế tuổi
xế tà
xềnh xoàng
xều
xề xệ
xể
xễ
xệ
xệch
xệch xạc
xện
xệ xệ
xỉa
xỉa xói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:03:38