请输入您要查询的越南语单词:
单词
đã được duyệt
释义
đã được duyệt
立项 <某项工程经有关部门批准立为建设项目。>
đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đýa vào sản xuất.
这个车间当年立项, 当年施工, 当年投产。
随便看
trác táng
trá cuồng
trác việt
trá danh
trá hình
trái
trái banh
trái bí rợ
trái bưởi
trái bầu
trái cam
trái chuối tiêu
trái cà chua
trái cân
trái cây cúng
trái cầu lông
trái cổ
trái cựa
trái du
trái dành dành
trái dâu tây
trái dưa hấu
trái dưa leo
trái dừa
trái hồ đào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:57:09