请输入您要查询的越南语单词:
单词
đã được duyệt
释义
đã được duyệt
立项 <某项工程经有关部门批准立为建设项目。>
đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đýa vào sản xuất.
这个车间当年立项, 当年施工, 当年投产。
随便看
tụi
tụi bây
tụi mình
tụi nó
tụ lại
tụm
tụm năm tụm ba
tụm năm tụm bảy
tụng
tụng kinh
tụng văn
tụt
tụt hậu
tụt lại phía sau
tụ tập
tụ tập uống rượu
tụ tập đầy đủ
tụ điện
tủ
tủa tủa
tủ bày hàng
tủ bát
tủ bạc
tủ bảo hiểm
tủ gương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:32:28