请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuyến giáp trạng
释义
tuyến giáp trạng
甲状腺 <内分泌腺之一, 在甲状软骨下面的两侧, 分左右两叶, 彼此相连, 能分泌甲状腺素。甲状腺素是含碘的化合物, 有促进新陈代谢、增加血糖的作用。>
随便看
ăn cắp bản quyền
ăn cắp vặt
ăn cắp ý
ăn cọ
ăn cỏ
ăn cỗ
ăn cỗ đi trước, lội nước theo sau
ăn của bụt, thắp hương thờ bụt
ăn của đút lót
ăn dao
ăn dè
ăn dưng ngồi rồi
ăn dịp
ăn dối
ăn dỗ
ăn dỗ ăn dành
ăn dở
ăn ghé
ăn ghẹ
ăn gian
ăn gió nằm mưa
ăn gió nằm sương
ăn giải
ăn giỏ giọt
ăn giỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:52:23