请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuyến giáp trạng
释义
tuyến giáp trạng
甲状腺 <内分泌腺之一, 在甲状软骨下面的两侧, 分左右两叶, 彼此相连, 能分泌甲状腺素。甲状腺素是含碘的化合物, 有促进新陈代谢、增加血糖的作用。>
随便看
kết hội kết nhóm
kết hợp
kết hợp cương nhu
kết hợp lại
kế thừa
kế thừa cái trước, mở mang cái mới
kế thừa cái trước, sáng tạo cái mới
kế thừa phong tước
kế tiếp
kế tiếp nhau
kết khối
kết liên
kết liễu
kết luận
kết luận cuối cùng
kết luận mạch chứng
kết lại
kết mạc
kết mối
kết nghĩa
kết nghĩa anh em
kết nghĩa vợ chồng
kết nhóm
kết nạp
kết nối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 0:01:55