请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuyến giáp trạng
释义
tuyến giáp trạng
甲状腺 <内分泌腺之一, 在甲状软骨下面的两侧, 分左右两叶, 彼此相连, 能分泌甲状腺素。甲状腺素是含碘的化合物, 有促进新陈代谢、增加血糖的作用。>
随便看
thuỷ diệu
thuỷ dương
thuỷ giới
thuỷ hiểm
thuỷ hoạn
thuỷ hoạt thạch
thuỷ hoả vô tình
thuỷ học
thuỷ kỹ thuật
Thuỷ Li
thuỷ liệu pháp
thuỷ lôi
thuỷ lôi nam châm
thuỷ lôi đỉnh
thuỷ lạp trùng
thuỷ lộ
thuỷ lộc
thuỷ lợi
thuỷ lợi nông nghiệp
thuỷ lực học
thuỷ miên
thuỷ mãng thảo
thuỷ môi hoa
thuỷ mạch
thuỷ mẫu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:03:42