请输入您要查询的越南语单词:
单词
tức anh ách
释义
tức anh ách
憋闷 <由于心里有疑团不能解除或其他原因而感到不舒畅。>
忿 <见〖不忿〗、〖气不忿儿〗。>
气不忿儿 <看到不平的事, 心中不服气。>
随便看
sườn núi
sườn núi phía nam
sườn đê
sườn đồi
sưởi
sưởi nắng
sưởi điện
sượng
sượng mặt
sượng sượng
sượt
sượt sượt
sạ
sạch
sạch bong
sạch bách
sạch bóng
sạch gọn
sạch mắt
sạch nợ
sạch sành sanh
sạch sẽ
sạch trơn
sạch trụi
sạch túi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:58:38