请输入您要查询的越南语单词:
单词
lò phản ứng nguyên tử
释义
lò phản ứng nguyên tử
反应堆 <原子反应堆的简称。>
原子反应堆 <使铀、钚等的原子核裂变的链式反应能够有控制地持续进行, 从而获得原子能的装置。也叫核反应堆, 简称反应堆。>
随便看
đầy đủ cả
đầy đủ sung túc
đầy ắp
đẩu
đẩu thăng
đẩy
đẩy hơi
đẩy lui
đẩy lùi
đẩy lùi bệnh tật
đẩy mạnh
đẩy mạnh lực lượng
đẩy mạnh tiêu thụ
đẩy ngã
đẩy nhanh
đẩy nhanh tiến độ
đẩy nhanh tốc độ
đẩy ra
đẩy trách nhiệm
đẩy đi
đẫm
đẫm máu
đẫm mồ hôi
đẫm nước mưa
đẫm nước mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 16:37:33