请输入您要查询的越南语单词:
单词
lò nướng
释义
lò nướng
烤箱 <用来烘烤食物等的箱形装置。>
随便看
lưới bóng chuyền
lưới bẫy chim
lưới bắt chim
lưới bắt cá
lưới bắt thỏ rừng
lưới chuẩn
lưới chài
lưới chắn
lưới cá
lưới dạ một
lưới dạ đôi
lưới kim loại
lưới kéo
lưới lửa
lưới mau
lưới nhện
lưới pháp luật
lưới rê
lưới rút
lưới săn
lưới sắt
lưới triệt
lưới trùm tóc
lưới trần
lưới trời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:43:28