请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ láy
释义
từ láy
重言 <修辞方式, 重叠单字, 以加强描写效果, 如'桃之夭夭, 灼灼其华'(《诗经·周南·桃夭》), '青青水, 蓝蓝天, 公社田地紧相连'(现代民歌)。>
联绵字 <旧时指双音的单纯词, 包括:a) 双声的, 如'仿佛、伶俐'; b)叠韵的, 如'阑干、逍遥'; c)非双声非叠韵的, 如'妯娌、玛瑙' 。>
随便看
thưởng giám
thưởng kim
thưởng ngoạn
thưởng năng suất
thưởng phạt
thưởng phạt không đều
thưởng theo thành tích
thưỡn
thược
thược dược
Mozambique
Moóc-phin
mu
mua
mua buôn
mua bán
mua bán công bằng
mua bán ngoại tệ
mua bán ngoại tệ lậu
mua bảo hiểm
mua chung bán chung
mua chuộc
mua chuộc cử tri
mua chuộc để trúng cử
mua chác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:29:50