请输入您要查询的越南语单词:
单词
ủ phân
释义
ủ phân
堆肥 <把杂草、落叶、秸秆、骨屑、泥土、粪尿等堆积起来发酵腐烂后制成的有机肥料。肥力持久, 多用作底肥。>
积肥 <积攒肥料。>
沤肥 <将垃圾、青草、树叶、厩肥、人粪尿、河泥等放在坑内, 加水浸泡, 经分解发酵而成的肥料。有的地区叫窖肥。>
方
窖肥 <沤肥。>
随便看
thực dụng
thực giá
thực hiện
thực hiện hiệp ước
thực hiện lời hứa
thực hiện tốt
thực hiệu
thực huệ
thực hành
thực hư
ăn cháo đái bát
ăn cháo để gạo cho vay
ăn ché
ăn chín
ăn chó cả lông
ăn chõm
ăn chơi
ăn chơi lu bù
ăn chơi thâu đêm suốt sáng
ăn chơi trác táng
ăn chơi đàng điếm
ăn chưa nên đọi, nói chưa nên lời
ăn chưa sạch, bạch chưa thông
ăn chận
ăn chắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:23:18