请输入您要查询的越南语单词:
单词
cả thảy
释义
cả thảy
共计 <合起来计算。>
trong thôn có cả thảy hơn 100 hộ.
村里共总一百来户。 共总 <一共; 总共。>
通统; 统统 <通通。>
一总; 一总儿 <合并(计算)。>
随便看
bán chác
bán chính thức
bán chạy
bán chịu
bán cung cấp
bán cân
bán công khai
bán cúp
bán cất
bán cầu
bán của cải lấy tiền mặt
bán cửa hàng
bán danh
bán dạo
bán dốc
báng
báng bổ
báng bổ thần thánh
bá nghiệp
bán ghé
bán giáo viên
bán giùm
bán giảm giá
báng nhạo
báng súng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 21:00:34