请输入您要查询的越南语单词:
单词
cả thảy
释义
cả thảy
共计 <合起来计算。>
trong thôn có cả thảy hơn 100 hộ.
村里共总一百来户。 共总 <一共; 总共。>
通统; 统统 <通通。>
一总; 一总儿 <合并(计算)。>
随便看
bắt tréo chân
bắt trói
bắt tà bắt ma
bắt tìm
bắt tù binh
bắt tội
bắt vạ
bắt xâu
bắt xử
bắt ánh sáng
bắt ép
bắt đi
bắt điện
bắt được
bắt đầu
bắt đầu biên soạn
bắt đầu bài giảng
bắt đầu bán cơm
bắt đầu chiếu
bắt đầu chín
bắt đầu cuộc thi
bắt đầu công việc
bắt đầu diễn
bắt đầu ghi hình
bắt đầu kể chuyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 6:26:46