请输入您要查询的越南语单词:
单词
vết rạn
释义
vết rạn
暗伤 <物体上的不显露的损伤。>
缝子 <缝隙。>
裂痕 <器物破裂的痕迹。>
chính giữa miếng kính có một vết rạn.
玻璃中间有一道裂痕。
裂纹; 裂璺 <器物有裂开的痕迹。>
隙 <(感情上的)裂痕。>
璺 < 陶瓷、玻璃等器具上的裂痕。>
trên bát có một vết rạn.
碗上有一道璺。
随便看
cá gúng
cá hanh
cá heo
cá hiên hô
cá hoa vàng
lựa gió bẻ lái
lựa gió bẻ măng
lựa gió phất cờ
lựa gió xoay chiều
lựa lọc
lựa lời
lựa ý hùa theo
lực
lực bất tòng tâm
lực bẩy
lực bật
lực căng
lực căng mặt ngoài
lực cản
lực cắt
lực hút
lực hút bên trong
lực hấp dẫn
lực học
lực kéo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:46:12