请输入您要查询的越南语单词:
单词
vết rạn
释义
vết rạn
暗伤 <物体上的不显露的损伤。>
缝子 <缝隙。>
裂痕 <器物破裂的痕迹。>
chính giữa miếng kính có một vết rạn.
玻璃中间有一道裂痕。
裂纹; 裂璺 <器物有裂开的痕迹。>
隙 <(感情上的)裂痕。>
璺 < 陶瓷、玻璃等器具上的裂痕。>
trên bát có một vết rạn.
碗上有一道璺。
随便看
cá mè đỏ đuôi
cá mò
cá mòi
cá mú
cá măng
cám ơn
cá mập
cá mắc cạn
cá mắm
cá mặn
cá mặt trời
cá mối
cá mực
cá mực nan
cá mực ống
cán
cán bào
cán bút
cán bộ
cán bộ cao cấp
cán bộ chủ chốt
cán bộ cốt cán
cán bộ hành chính tổng hợp
cán bộ kỳ cựu
cán bộ lãnh đạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:51