请输入您要查询的越南语单词:
单词
quầy rượu
释义
quầy rượu
吧台 <酒吧的柜台, 顾客可以倚着柜台喝酒。>
垆 <酒店里安放酒瓮的土台子, 借指酒店。>
方
酒吧间 <西餐馆或西式旅馆中卖酒的地方。(吧, 英bar)。>
随便看
thông tính
thông tín viên
thông tư
thông tấn
thông tấn xã
thông tệ
thông tỏ ngõ ngàng
thông tục
thông với
thông xe
thông xưa hiểu nay
thông xưng
thông điện
thông điệp
thông đuôi ngựa
thông đường
thông đạt
thông đạt thoát tục
thông đồng
thông đồng bịa đặt lời cung
thông đồng làm bậy
thông đồng với nước ngoài
thông đồng với địch
thôn hoang vắng
thôn làng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:02:41