请输入您要查询的越南语单词:
单词
quầy rượu
释义
quầy rượu
吧台 <酒吧的柜台, 顾客可以倚着柜台喝酒。>
垆 <酒店里安放酒瓮的土台子, 借指酒店。>
方
酒吧间 <西餐馆或西式旅馆中卖酒的地方。(吧, 英bar)。>
随便看
cảnh ngoài trời
cảnh ngộ
cảnh ngộ bất hạnh
cảnh ngộ khốn khổ
cảnh ngộ nghèo đói
cảnh nhà
cảnh nền
cảnh nối
cảnh phồn hoa
cảnh quan
cảnh sát
cảnh sát chìm
cảnh sát gác cổng
cảnh sát nhân dân
cảnh sát toà án
cảnh sát đường sắt
cảnh sát đứng gác
cảnh sơn thuỷ
cảnh sắc
cảnh sắc mùa thu
cảnh sắc tráng lệ
cảnh sắc tươi đẹp
cảnh tan hoang
cảnh thiên nhiên
cảnh thiên nhiên tươi đẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:24:59