请输入您要查询的越南语单词:
单词
quẫn cấp
释义
quẫn cấp
窘急 <困窘危急。>
随便看
nghèo nàn
nghèo rớt
nghèo túng
nghèo xơ nghèo xác
nghèo xơ xác
nghé con mới đẻ
nghén
nghé ngọ
nghét
nghê
nghênh
nghênh chiến
nghênh ngang
nghênh ngang kiêu ngạo
nghênh ngang đắc ý
nghênh tiếp
nghênh đón
nghê thường
nghêu ngao
nghêu sò
nghì
nghìn
nghìn bài một điệu
nghìn cân
nghìn cân treo sợi tóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:45:13