请输入您要查询的越南语单词:
单词
để lại
释义
để lại
保留 <留下, 不拿出来。>
có ý kiến gì thì nói ra, đừng để lại trong lòng
有意见尽量谈出来, 不要保留。
出让 <不以谋利为目的而卖出(个人自用的东西)。>
传流 <流传。>
寄存; 寄放 <把东西暂时付托给别人保管。>
遗存; 遗留 <(以前的事物或现象)继续存在; (过去)留下来。>
转让 <把自己的东西或应享有的权利让给别人。>
随便看
vào tiết nóng
vào tiệc
vào trong
vào tròng
vào trước là chủ
vào trường thi
vào trường tiểu học
vào trạc
vào tù
vào vai phụ
vào viện
vào vòng trong
vào xuân
vào ăn tập thể
vào đây
vào đông
vào đầu
vào đề
vào đời
vày
vày vò
vá
vác
vác búa đến nhà ban
vách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:05:31