请输入您要查询的越南语单词:
单词
để lại
释义
để lại
保留 <留下, 不拿出来。>
có ý kiến gì thì nói ra, đừng để lại trong lòng
有意见尽量谈出来, 不要保留。
出让 <不以谋利为目的而卖出(个人自用的东西)。>
传流 <流传。>
寄存; 寄放 <把东西暂时付托给别人保管。>
遗存; 遗留 <(以前的事物或现象)继续存在; (过去)留下来。>
转让 <把自己的东西或应享有的权利让给别人。>
随便看
xe quệt
xe riêng
xe rác
xe sợi
xe tang
xe ta-xi
xe tay
xe thiết giáp
xe thông tin
xe thùng
xe thơ
xe thổ mộ
xe tiện dụng
xe trước đổ xe sau lấy đó làm răn
xe trượt bùn
xe trượt tuyết
xe trống
xe trục kéo
xe tuyến
xe tuyết
xe tuột dốc
xe tù
xe tăng
xe tăng hạng nặng
xe tăng lội nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:48:37