请输入您要查询的越南语单词:
单词
ích kỷ
释义
ích kỷ
自私; 独 ; 利己; 益己 <只顾自己的利益, 不顾别人。>
随便看
hàng rượu
hàng rồng rắn
hàng rời
hàng săng chết bó chiếu
hàng thanh lý
hàng thuộc da
hàng tháng
hàng thêu
hàng thêu Hồ Nam
hàng thêu Quảng Đông
hàng thêu Tô Châu
hàng thêu Ôn Châu
hàng thông thường
hàng thú
hàng thường
hàng thần
hàng thật đúng giá
hàng thịt
hàng thồ
hàng thổ cẩm
hàng thổ sản
hàng thủ công mỹ nghệ
hàng thứ
hàng thứ phẩm
hàng thừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:03:05