请输入您要查询的越南语单词:
单词
ô dù
释义
ô dù
奥援 <官场中暗中撑腰的力量; 有力的靠山(多含贬义)。>
保护层 <原指防止内部不受损坏的表层, 比喻对坏人有庇护作用的一些人。>
保护伞 <喻指起保护作用的人或事(多用于贬义)。>
随便看
dáng vẻ ngây thơ
dáng vẻ quê mùa
dáng vẻ run sợ
dáng vẻ thư sinh
dáng vẻ vui mừng
dáng vẻ vội vàng
dáng vẻ ưu buồn
dáng xinh
dáng đi
dáng điệu
dáng điệu nghênh ngang
dáng điệu thơ ngây
dáng đẹp
dán hồ
dán keo
dán kín
dán liền
dán mắt
dán mắt nhìn
dán mắt vào
dán nhãn
dán niêm phong
dán thiếu tem
dán thông báo
dán trần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:13:13