请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây tua
释义
dây tua
缨子; 缨 ; 缨儿 <系在服装或器物上的穗状饰物。>
dây tua nón; dây tua mũ
帽缨子
随便看
quản thúc cưỡng chế
quản trị
Quản Trọng
quản tượng
quả núi
quản đốc
quả nắm
quả phù trang
quả phạt đền
quả phật thủ
quả phỉ
quả phụ
quả phụ chưa cưới
quả quyết
quả quát lâu
quả quýt
quả quất
quả sa-bô-chê
quả sung
quả sóc
quả sơn tra
quả sơn trà
quả sổ
quả tang
quả thanh yên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 5:32:01