请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây xâu tiền
释义
dây xâu tiền
缗 <古代穿铜钱用的绳子。>
钱串子 <穿铜钱的绳子, 比喻过分看重金钱的。>
随便看
ngự lâm
ngự lâm quân
ngự phòng
ngự sử
ngự trị
ngự uyển
ngự y
nha
nha bào
nha cam
nha dịch
nhai
nhai kỹ
nhai lại
nhai lại luận điệu cũ rích
nhai nát
nhai đi nói lại
nham
nham hiểm
nham nham
nham nháp
nham nhở
phát hoa
phát hoàn
phát hoả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:41:55