请输入您要查询的越南语单词:
单词
ô hô thương thay
释义
ô hô thương thay
呜呼哀哉 <旧时祭文中常用的感叹句, 现在借指死了或完蛋了(含诙谐意)。>
随便看
bác trai
bác tạp
bác tập
bác vật
bác vật học
bác ái
bác án
bá cáo
bác đoạt
bác đơn
Bá Di
bá hộ
bái
bái bai
bái biệt
bái chào
Bái hoả giáo
bái khấp
bái kim
bái kiến
bái làm sư phụ
bái lĩnh
bái mạng
bái nhận
bái phục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 18:07:37