请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầu nguyện
释义
cầu nguyện
拜祷; 祈祷 <一种宗教仪式, 信仰宗教的人向神默告自己的愿望。>
拜恳 <拜托祈求。>
祷告 <向神祈求保佑。>
祷祝 <祷告祝愿。>
通诚 <在神、佛像前表白自己的心意。>
van vái cầu nguyện; cầu khấn thần phật phù hộ.
通诚祷告。
许愿 <迷信的人对神佛有所祈求, 许下某种酬谢。>
đốt nhang cầu nguyện; thắp hương cầu nguyện
烧香许愿。
随便看
chàng
chàng hiu
chàng hàng
chàng hề
chàng làng
chàng màng
chàng nghịch
chàng ngốc
cùng loại
cùng loạt
cùng làm
cùng làm cùng hưởng
cùng làm việc với nhau
cùng làm việc xấu
cùng làng nước
cùng lúc
cùng lắm
cùng lớp
cùng lứa
cùng mình
cùng một
cùng một bè lũ
cùng một dây
cùng một giuộc
cùng một lũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:42:11