请输入您要查询的越南语单词:
单词
ông Công
释义
ông Công
灶神 <迷信的人在锅灶附近供的神, 认为他掌管一家的祸福财气。也叫灶君、灶王爷。>
随便看
màu đỏ tía
màu đỏ tím
màu đỏ và đen
màu đồng cổ
màu đồng thiếc
màu ấm
mày
mày chau mặt ủ
mày mò
mày ngài
mày râu
mày đay
mày ủ mặt ê
má
mác
mác giả
mách
mách bảo
mách cho
mách lẻo
mách nước
mách qué
mách tục mách giác
má chín
má hồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:35:02