请输入您要查询的越南语单词:
单词
bứt
释义
bứt
掣 <拽; 拉。>
扯断。
拔 <把东西抽出; 连根拽出。>
bứt tóc
拔头发。
采; 摘 <取(植物的花、果、叶或戴着、挂着的东西)。>
随便看
ướt ướt
ườn
ưỡn
ưỡn người
ưỡn à ưỡn ẹo
ưỡn ẹo
ạ
ạch
ạch đụi
ạo ực
ạp ạp
ả
ả Hằng
ải
ải quan
ải sát
ảm đạm
ảnh
ảnh chân dung
ảnh chụp
tần giao
tầng khí quyển
tầng không khí nghịch
tầng lầu
tầng lớp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:28:33