请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa chỉ cũ
释义
địa chỉ cũ
故址; 旧址 <已经迁走或不存在的某个机构或建筑的旧时的地址。>
原址 <原来的地址。>
công ty này đã dời về địa chỉ cũ.
该公司已迁回原址。
随便看
khái hận
khái luận
khái lược
khái niệm
khái niệm hoá
khái niệm luận
khái niệm trừu tượng
khái quan
khái quát
khái thuyết
khái toán
khá lắm
khám
khám bác sĩ
khám bệnh
khám bệnh miễn phí
khám bệnh từ thiện
khám chữa
khám dịch
khám gấp
khám lại
khám nghiệm
khám nghiệm tử thi
khám người
khám phá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 1:58:07