请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn huỳnh quang
释义
đèn huỳnh quang
荧光灯; 日光灯 <灯的一种。在真空的玻璃管里装有水银, 两端各有一个灯丝做电极, 管的内壁涂有荧光粉。通电后, 水银蒸气放电, 同时产生紫外线, 激发荧光粉而发光。这种光的成分和日光相似。>
随便看
nồi da nấu thịt
nồi da xáo thịt
nồi gốm
nồi hơi
nồi hấp
nồi khử độc
nồi lớn
nồi mười
nồi niêu
nồi rang
nồi rót
nồi to
nồi tròn úp vung méo
nồi trục
nồi tẩy màu
nồi tẩy mùi
nồi tẩy trắng
nồi vuông úp vung tròn
nồi xúp-de
nồi áp suất
nồi đun nước
nồi đáy
nồi đúc đồng
nồi đất
nồm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:58:49