请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn kéo quân
释义
đèn kéo quân
走马灯 <一种供玩赏的灯, 用彩纸剪成各种人骑着马的形象(或别的形象), 贴在灯里特制的轮子上, 轮子因蜡烛的火焰形成的空气对流而转动, 纸剪的人物随着绕圈儿。>
随便看
buộc bằng thừng
buộc chằng chằng
chiếc xuyến
chiếm
chiếm bá
chiếm công vi tư
chiếm cứ
chiếm dụng
chiếm giữ
chiếm giữ một mình
chiếm giữ và sử dụng
chiếm hữu
chiếm hữu phi pháp
chiếm không
chiếm lĩnh
chiếm lại
chiếm lại ưu thế
chiếm lấy
chiếm lợi
chiếm nhiều cột
chiếm số một
chiếm trước
chiếm trọn
chiếm đa số
chiếm đoạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 19:22:29