请输入您要查询的越南语单词:
单词
đê điều
释义
đê điều
堤堰; 堤坝; 堤围; 堤防 <堤和坝的总称, 也泛指防水、栏水的建筑物。>
phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.
要加紧修筑堤坝, 以防水患。
trước mùa lũ, cần phải gia cố đê điều.
汛期以前, 要加固堤防。
tu sửa đê điều.
整修堤堰
堌 <堤。多用于地名。>
随便看
không lâu sau
không lên tiếng
không lô-gích
không lùi bước
không lơ là
không lưu loát
không lưu tâm
không lưu ý
không lượng sức mình
không lấy một xu
không lẩn tránh
không lẽ
không lệ thuộc
không lịch sự
không lời từ biệt
không may
không minh bạch
không muốn
không muốn làm người ngoài cuộc
không muốn nhìn
không muốn rời quê cha đất tổ
không muốn rời xa
không muốn thấy
không... mà
không màng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:28:10