请输入您要查询的越南语单词:
单词
đê điều
释义
đê điều
堤堰; 堤坝; 堤围; 堤防 <堤和坝的总称, 也泛指防水、栏水的建筑物。>
phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.
要加紧修筑堤坝, 以防水患。
trước mùa lũ, cần phải gia cố đê điều.
汛期以前, 要加固堤防。
tu sửa đê điều.
整修堤堰
堌 <堤。多用于地名。>
随便看
nhột ý
nhớ bạn cũ
nhớ cha mẹ
nhớ chuyện xưa
nhớ chắc
nhớ cõi trần
nhớ da diết
nhớ khủng khiếp
nhớ kỹ
nhớ lại chuyện xưa
nhớ lấy
nhớ mong
nhớn
nhớ nhiều
nhớ nhung
nhớ nhà
nhớn nhác
nhớ nằm lòng
nhớp
nhớp nháp
nhớp nhúa
nhớp nhớp
quần áo may sẵn
quần áo mùa hè
quần áo mùa nóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 7:37:13