请输入您要查询的越南语单词:
单词
ông thầy
释义
ông thầy
先生; 老师 <尊称传授文化、技术的人。泛指在某方面值得学习的人。>
随便看
núm ấn
núng
núng niếng
núng nính
núp
núp gió
núp váy
núp ẩn
nút
nút buộc
nút bấm
nút chết
nút con dò
nút cà-vạt
nút cắm điện
nút dải rút
nút hình bướm
nút phòng bụi
nút thoát khí
nút thòng lọng
nút thắt
nút áo
năm
năm ba
năm bè bảy mảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:16:52