请输入您要查询的越南语单词:
单词
ông Phật
释义
ông Phật
佛爷 <佛教徒对释迦牟尼的尊称。>
随便看
nhổ ra
nhổ rễ
nhổ sào
nhổ trại
nhổ trồng
nhổ trừ
nhổ tận gốc
nhổ đinh
nhộn
nhộng
nhộng bướm
nhộn nhạo
nhột
nhột nhạt
nhột ý
nhớ bạn cũ
nhớ cha mẹ
nhớ chuyện xưa
nhớ chắc
nhớ cõi trần
nhớ da diết
nhớ khủng khiếp
nhớ kỹ
nhớ lại chuyện xưa
nhớ lấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:31