请输入您要查询的越南语单词:
单词
ông thổ thần
释义
ông thổ thần
土地神 <传说在地下守护财宝的小神。>
随便看
thệ
thệ nguyện
thệ ngôn
thệ phản
thệ sư
thệ ước
thỉ
thỉnh
thỉnh an
thỉnh cầu
thỉnh giáo
thỉnh giảng
thỉnh kinh
thỉnh mệnh
thỉnh nguyện
thỉnh thoảng
thỉnh thị
thỉnh thị ý kiến cấp trên
thỉnh tội
thỉ thạch
thị
thịch
thịch thịch
thị chính
thị chúng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:26:43