请输入您要查询的越南语单词:
单词
đình trệ
释义
đình trệ
呆滞 <不流通; 不周转。>
凝滞 <停止流动; 不灵活。>
衰歇 <由衰落而趋于终止。>
瘫痪 <比喻机构涣散, 不能正常进行工作。>
滞; 停滞 <因为受到阻碍, 不能顺利地运动或发展。>
đình trệ không tiến.
停滞不前。
sản xuất đình trệ.
生产停滞。
随便看
qui tiên
qui tiên chầu phật
qui trình
qui tắc
qui tắc tóm tắt
qui tội
qui y
qui đầu
qui định
qui định thu thuế
qui ước
quy
quy cho
quy chính
quy chế chung về đo lường quốc tế
quy chế đơn vị đo lường quốc tế
quy cách nhất định
quy cách trang in
quy cách yêu cầu
quy công
quy củ
quy hoàn
quy hoạch
quy hoạch quan trọng
quy hoạch tuyến tính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:42:12