请输入您要查询的越南语单词:
单词
đình trệ
释义
đình trệ
呆滞 <不流通; 不周转。>
凝滞 <停止流动; 不灵活。>
衰歇 <由衰落而趋于终止。>
瘫痪 <比喻机构涣散, 不能正常进行工作。>
滞; 停滞 <因为受到阻碍, 不能顺利地运动或发展。>
đình trệ không tiến.
停滞不前。
sản xuất đình trệ.
生产停滞。
随便看
gọn gàng ngăn nắp
gọn gàng sạch sẽ
gọn lỏn
gọn nhẹ
gọt
gọt chân cho vừa giầy
gọt giũa
gọt gáy bôi vôi
gọt vỏ bỏ hột
gọt đầu đi tu
gỏi
gốc
gốc a-min
gốc a-mi-nô
gốc an-bu-min sợi
gốc a-xít
gốc bệnh
gốc chữ
gốc các-bô-xin
gốc cái
gốc cây
gốc cây sống lâu năm
gốc ghép
gốc gác
gốc khổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 12:29:32