请输入您要查询的越南语单词:
单词
kịch một vai
释义
kịch một vai
独角戏 <只有一个角色的戏, 比喻一个人做一般不是一个人做的工作。>
随便看
lo sợ không yên
lo sợ nghi hoặc
lo toan
lo trước khỏi hoạ
lo trước lo sau
lo trước tính sau
lo tính
Louisiana
Louisville
lo việc ma chay
lo việc nghĩa không thể chểnh mảng
lo việc nhà
lo việc tang ma
lo vớ vẩn
lo xa
lo xa nghĩ rộng
loà
loài
loài bò sát
loài bọ xít
loài chim
loài chim chạy
loài chim có hại
loài chim có ích
loài chim dưới nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:38:15