请输入您要查询的越南语单词:
单词
gõ nhẹ
释义
gõ nhẹ
厾 <用指头、棍棒等轻击轻点。>
gõ nhẹ một cái
厾一个点儿。
书
戛 <轻轻地敲打。>
随便看
hoa sen
hoa sáp
hoa sóng
Hoa Sơn
hoa sơn trà
hoa tai
hoa tai bằng trân châu
hoa tai ngọc
hoa tay
hoa tay múa chân
hoa thuý cúc
hoa thuỷ tiên
hoa thép
hoa thơm
hoa thơm cỏ lạ
hoa thương
hoa thược dược
hoa thị
Hoa Thịnh Đốn
hoa thị trên đòn cân
hoa tiên
hoa tiêu
hoa tiêu đường sông
hoa to
hoa triêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:22:36