请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghiêm
释义
nghiêm
板 <表情严肃。>
anh ấy nghiêm mặt không nói
他板着脸不说话。
立正 <军事或体操口令, 命令队伍(也可以是一个人)在原地站好。>
严肃; 严; 严厉 < (神情、气氛等)使人感到敬畏的。>
随便看
chứ lị
chứng
chứng băng huyết
chứng bạch tạng
chứng bệnh
chứng bệnh hiểm nghèo
chứng bệnh khó chữa
chứng chỉ
chứng co giật
chứng cớ
chứng cớ rành rành
chứng cứ
chứng cứ duy nhất
chứng cứ gián tiếp
chứng cứ phạm tội
chứng cứ rành rành
chứng cứ rõ ràng
chứng cứ xác thực
chứng dày xương
chứng dẫn
chứng gian
chứng giám
chứng giãn tĩnh mạch
chứng giải
chứng hôi miệng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:48:46